Có 3 kết quả:

不带 bù dài ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ不帶 bù dài ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ不怠 bù dài ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) not to have
(2) without
(3) un-

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to have
(2) without
(3) un-

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bù dài ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) untiring
(2) indefatigable

Bình luận 0